Characters remaining: 500/500
Translation

feeding storm

/'fi:diɳstɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "feeding storm" trong tiếng Anh không phải một thuật ngữ phổ biến, nhưng nếu chúng ta phân tích từng từ thì có thể hiểu rằng "feeding" có nghĩa "nuôi dưỡng" hay "cung cấp", còn "storm" có nghĩa "cơn bão". Khi kết hợp lại, "feeding storm" có thể được hiểu "cơn bão mạnh dần" hoặc "cơn bão đang được nuôi dưỡng", tức là một cơn bão đang trở nên mạnh mẽ hơn nhờ vào các yếu tố như nhiệt độ nước biển, độ ẩm, hoặc các điều kiện khí quyển thuận lợi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The feeding storm is gaining strength as it moves over the warm ocean waters." (Cơn bão mạnh dần khi di chuyển qua vùng nước biển ấm.)
  2. Câu nâng cao: "Meteorologists are closely monitoring the feeding storm, which is expected to develop into a hurricane in the coming days." (Các nhà khí tượng học đang theo dõi chặt chẽ cơn bão mạnh dần, dự kiến sẽ phát triển thành một cơn bão nhiệt đới trong vài ngày tới.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Storm: có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "thunderstorm" (bão sấm sét), "snowstorm" (bão tuyết).
  • Feeding: có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "feeding frenzy" (cơn điên cuồng ăn uống), dùng để chỉ tình huống nhiều người cùng lúc cố gắng chiếm đoạt cái đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Tempest: một từ đồng nghĩa khác của "storm", thường mang nghĩa cơn bão lớn có thể được sử dụng trong văn học.
  • Hurricane: chỉ một loại bão mạnhvùng nhiệt đới.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Riding out the storm": nghĩa vượt qua một tình huống khó khăn.
  • "Calm before the storm": chỉ khoảng thời gian yên tĩnh trước khi sự náo loạn hay khó khăn xảy ra.
danh từ
  1. cơn bão mạnh dần

Comments and discussion on the word "feeding storm"